Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh nở


[sinh nở]
xem sinh 1
Tuổi bà ấy mà sinh nở gì nữa!
She's past childbearing age



Be delivered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.